Từ điển Thiều Chửu
鑲 - tương
① Các vật hoà hợp với nhau. ||② Vá, nạm, trám. Như tương nha 鑲牙 trám răng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑲 - tương
Lấy kim loại mà đắp vào, vá vào — Tên một thứ binh khí thời xưa, như cái câu liêm.